Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xã giao



noun
savoir vivre, social relations

[xã giao]
good manners; courtesy; civility; proprieties; etiquette; savoir-vivre
Giữ phép xã giao
To respect/observe the proprieties
Theo phép xã giao thì anh phải nói cám ơn cô ấy
The rules of propriety require you to say thank you to her
Biết xã giao
To have a sense of propriety; To have good manners; To behave with propriety
Kém xã giao
To have no manners; To be lacking in propriety; To lack breeding
Chào há»i xã giao vá»›i nhau
To exchange compliments/courtesies/pleasantries
Thăm xã giao ai
To pay somebody a courtesy call



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.